cahcok cH_cK [Bkt.]
/cah-co:ʔ/ (đg.) ly tán. adei saai cahcok ni sa urang, déh sa urang ad] x=I cH_cK n} s% ur/, _d@H s% ur/ anh em ly tán mỗi người một ngã.
/cah-co:ʔ/ (đg.) ly tán. adei saai cahcok ni sa urang, déh sa urang ad] x=I cH_cK n} s% ur/, _d@H s% ur/ anh em ly tán mỗi người một ngã.
/pa-ka-cah/ (đg.) thi đua = rivaliser, rivaliser de talent. pacacah gep nao main F%kcH g@P _n< mi{N đua nhau đi chơi. ngap gruk pakacah gep ZP \g~K F%kcH g@P thi… Read more »
khai, khai sự (để bắt đầu làm một việc gì đó) (đg.) pcH pacah /pa-cah/ to begin; start an event. khai trống lễ pcH yw% gn$ pacah yawa ganeng…. Read more »
I. 1. ngâm trong nước (đg.) \t# trem /trʌm/ to soak in water. ngâm giống \t# p=jH trem pajaih. ngâm áo \t# a| trem aw. 2. ngâm trong… Read more »
/crʌm/ (cv.) trem \t# (đg.) ngâm = faire tremper, faire massérer. crem aw dalam kathuer pieh mbong kieng papah \c# a| dl’ kE&@R p`@H _OU k`$ ppH ngâm áo trong… Read more »
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
/cah-ya:/ 1. (d.) (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta. 2. (t.) kiều diễm, mỹ lệ. nai patri cahya… Read more »
/pa-cah/ 1. (đg.) bể, đổ bể, vỡ = brisé. pangin pacah pz{N pcH chén bể = bol brisé. gruk pacah abih paje \g~K pcH ab{H pj^ công việc đổ bể… Read more »
/ka-cah/ 1. (đg.) đua = jouter, concourir, rivaliser. kacah gep kcH g@P ganh đua với nhau = concourir ensemble. pakacah F%kcH thi đua = rivaliser. 2. (đg.) nhắp =… Read more »
1. (đg.) mlH-cH malah-cah /mə-lah-cah/ controversy. 2. (đg.) mr_p<H marapaoh [A,381] /mə-ra-pɔh/ controversy.